🔍
Search:
GIẢI TRÌNH
🌟
GIẢI TRÌNH
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
어떤 일의 원인을 적은 문서.
1
TỜ GIẢI TRÌNH, ĐƠN TRÌNH BÀY LÝ DO:
Giấy tờ đơn giản về nguyên nhân của việc gì đó.
-
Động từ
-
1
사정이나 이유를 알아내 설명하다.
1
GIẢI TRÌNH, LÀM SÁNG TỎ:
Tìm ra và giải thích sự tình hay lý do.
-
2
재판에서, 법관이 당사자의 말이 사실이라고 추측하다. 또는 그 상태에 이르도록 당사자가 증거를 제출하려고 노력하다.
2
ĐÒI HẦU TÒA, GỌI RA TÒA, TRIỆU TẬP, RA TÒA, HẦU TÒA:
Quan tòa nghi ngờ lời của người bị xét xử là sự thật trong việc xét xử. Hoặc cố gắng đệ trình lên những chứng cớ của người bị xét xử để đi đến được tình huống đó.